Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 28-06-2024 - Cập nhật lúc 19:24 11/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 28-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:24 11/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,618.00 16,638.00 17,238.00
Đô la Canada CAD 18,354 18,404 18,857
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,953 28,003 28,632
Nhân Dân Tệ CNY 3,430.07 3,464.71 3,576.39
Euro EUR 26,363 26,629 27,808
Bảng Anh GBP 31,410 31,470 32,740
Đô la Hồng Kông HKD 3,194.00 3,207.00 3,312.00
Yên Nhật JPY 154.26 154.41 163.96
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.05 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,229.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,342.57 2,442.02
Đô la Singapore SGD 18,452 18,502 19,084
Bạc Thái THB 672.00 675.00 703.00
Đô la Mỹ USD 25,253 25,253 25,473

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,086 25,476
EUR 26,394 27,842
GBP 31,813 33,165
JPY 159.21 168.47
HKD 3,171.85 3,306.69
AUD 16,228.27 16,918.18
CAD 17,718.70 18,471
RUB 0.00 273.08
Cập nhật lúc 19:24 11/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021